Foro de Gomac.net

Members Login
Username 
 
Password 
    Remember Me  
Post Info TOPIC: Giải Pháp Lắp Đặt Camera Quan Sát Quay Bàn Bi Da


Newbie

Status: Offline
Posts: 1
Date:
Giải Pháp Lắp Đặt Camera Quan Sát Quay Bàn Bi Da
Permalink   
 


Trong bối cảnh an ninh ngày càng được quan tâm, việc lắp đặt camera quan sát không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn hỗ trợ theo dõi hoạt động, tối ưu hóa dịch vụ, đặc biệt với các khu vực giải trí như bàn bi-da. Đầu tiên, việc quan sát bàn bi-da qua hệ thống camera đem lại nhiều lợi ích: từ việc giám sát an ninh, ghi lại diễn biến bàn chơi để phân tích, đến nâng cao trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao, cần có một giải pháp toàn diện, từ lựa chọn camera, vị trí lắp đặt đến hạ tầng hỗ trợ và yếu tố pháp lý. Bài viết sau sẽ lần lượt đi qua các hạng mục quan trọng, giúp bạn hình dung và triển khai một hệ thống camera quay bàn bida một cách hợp lý và hiệu quả.


1. Mục tiêu và yêu cầu

1.1. Mục tiêu chính

  • Giám sát an ninh: Phát hiện kịp thời các sự cố, trộm cắp, phá hoại xung quanh khu vực bàn bi-da.

  • Ghi lại diễn biến trận đấu: Cho phép xem lại tình huống, phân tích kỹ thuật, phục vụ tập huấn hoặc chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.

  • Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Khi có hệ thống quan sát chất lượng, người chơi có thể an tâm và hào hứng hơn; đặc biệt, có thể cung cấp các góc quay đẹp giúp livestream hoặc làm video highlight.

  • Quản lý vận hành: Giúp chủ quản lý theo dõi tình trạng bàn, kiểm soát thời gian chơi, hỗ trợ tính phí hoặc khuyến mãi linh hoạt.

1.2. Yêu cầu kỹ thuật

  • Chất lượng hình ảnh: Độ phân giải đủ cao (ít nhất Full HD, ưu tiên 4K nếu ngân sách cho phép) để khi zoom vẫn thấy rõ chi tiết như bi, góc đánh, ký hiệu trên bàn.

  • Góc quan sát phù hợp: Che phủ toàn diện khu vực bàn, tránh điểm mù; đồng thời hạn chế méo hình.

  • Khả năng hoạt động trong điều kiện ánh sáng đa dạng: Ánh sáng chói, bóng đổ hoặc thiếu sáng đều phải xử lý tốt; nếu cần, bổ sung đèn chiếu sáng, ánh sáng cố định, hoặc camera có dải nhạy sáng rộng (WDR/High Dynamic Range).

  • Kết nối ổn định: Mạng cáp (Ethernet) ưu tiên để đảm bảo băng thông, nhất là khi truyền video chất lượng cao. Nếu dùng Wi-Fi, phải đảm bảo tín hiệu mạnh, ít nhiễu.

  • Lưu trữ và xử lý dữ liệu: Dung lượng lưu trữ đủ cho nhu cầu lưu trữ dài hạn (theo quy định hay chiến lược: 7–30 ngày), khả năng backup hoặc lưu trữ đám mây nếu cần.

  • Bảo mật thông tin: Mã hóa truyền dẫn, quản lý truy cập, phân quyền người xem, phòng tránh rủi ro rò rỉ hình ảnh.

  • Tính thẩm mỹ và an toàn trong lắp đặt: Giấu dây, tránh va chạm khi chơi, thiết kế hòa hợp với không gian giải trí.

  • Tuân thủ quy định pháp lý: Thông báo người chơi, tôn trọng quyền riêng tư, xin phép nơi có liên quan nếu cần.


2. Lựa chọn thiết bị camera

2.1. Loại camera

  • Camera IP (network camera): Phổ biến nhờ dễ triển khai qua mạng LAN/internet, chất lượng cao, hỗ trợ PoE (Power over Ethernet). Nhờ PoE, chỉ cần một dây cáp để cấp điện và truyền dữ liệu, giảm thi công phức tạp.

  • Camera analog HD (HD-TVI, HD-CVI, AHD): Thích hợp khi đã có hệ thống cáp đồng trục sẵn; chi phí có thể thấp hơn nhưng nếu muốn ghi hình lên đầu ghi HD, có thể kém linh hoạt hơn camera IP.

  • Camera PTZ (Pan-Tilt-Zoom): Cho phép điều khiển xoay/quay/phóng to thu nhỏ, nhưng thường đắt hơn và có cơ chế chuyển động có thể gây tiếng ồn. Nếu mục đích chỉ giám sát cố định bàn bi-da thì thường không cần PTZ, trừ khi muốn zoom động khi có tình huống đặc biệt.

  • Camera góc rộng / fisheye: Có thể quan sát toàn cảnh phòng chơi, tuy nhiên để ghi chi tiết bàn bi-da, góc rộng có thể làm vật thể nhỏ hơn, khó thấy chi tiết. Do đó, có thể kết hợp camera góc rộng để giám sát tổng quát và camera cố định cận cảnh để ghi bàn.

  • Camera chuyên dụng cho ánh sáng yếu: Nếu không gian bi-da có góc tối hoặc ánh sáng thay đổi, nên chọn camera có IR hoặc độ nhạy sáng tốt, hỗ trợ WDR.

2.2. Độ phân giải và ống kính

  • Độ phân giải: Tối thiểu Full HD (1080p) để khi xem lại có thể rõ nét bi và chuyển động. Nếu muốn quay video highlight hoặc phục vụ livestream chất lượng cao, ưu tiên 4K.

  • Tiêu cự ống kính: Xác định khoảng cách từ camera đến bàn. Ví dụ, nếu khoảng cách 3–5m, có thể chọn ống kính từ 3.6mm (góc rộng) đến 6mm hoặc hơn (góc hẹp) tùy vị trí; mục tiêu là phủ đủ bàn mà không ghi nhiều khoảng dư thừa.

  • Tính năng hỗ trợ: WDR (Wide Dynamic Range) giúp cân bằng vùng sáng/tối; chống ngược sáng; giảm nhiễu; IR/Cut Filter (hỗ trợ hồng ngoại ban đêm nếu cần); PoE để thuận tiện cấp điện.

2.3. Đầu ghi hình (NVR/DVR) và lưu trữ

  • NVR (Network Video Recorder): Dùng cho camera IP, dễ mở rộng, hiện đại. Lựa chọn số kênh phù hợp (4, 8, 16, ...). Cần lưu ý khả năng băng thông: NVR phải xử lý đồng thời nhiều camera độ phân giải cao.

  • Lưu trữ tại chỗ (On-premise): Ổ cứng HDD chuyên dụng cho camera (Surveillance HDD) dung lượng lớn, thiết lập vòng lặp ghi (overwrite) sau khi đầy. Cần tính dung lượng dựa trên số kênh, độ phân giải, khung hình/giây, độ dài lưu trữ mong muốn.

  • Lưu trữ đám mây: Thích hợp nếu muốn backup an toàn, dễ truy cập từ xa, nhưng phụ thuộc băng thông upload internet. Cần cân nhắc chi phí dịch vụ.

  • NAS: Có thể tích hợp lưu trữ riêng biệt, linh hoạt, nhưng cần cấu hình phần mềm hỗ trợ ghi camera (ví dụ Synology, QNAP…).


3. Vị trí và phương án lắp đặt

3.1. Khảo sát không gian

  • Đo kích thước khu vực: Xác định chiều dài, rộng, độ cao trần để ước tính vị trí lắp camera.

  • Xem xét bố trí nhiều bàn: Nếu có nhiều bàn bi-da trong cùng phòng, cần chọn vị trí sao cho mỗi camera có thể quan sát tốt một hoặc kết hợp quan sát nhiều bàn mà vẫn rõ chi tiết.

  • Đánh giá vật cản: Cột, vách, trang trí, đèn chiếu bàn, các khu vực có lưu lượng người qua lại để tránh lắp camera nơi dễ bị va đập hoặc che khuất tầm nhìn.

3.2. Vị trí lắp camera

  • Trực diện hoặc chếch: Nên lắp camera chếch từ góc trên cao nhìn xuống bàn, tránh việc camera cản đường bóng đèn hoặc bóng người chơi. Vị trí trên trần hoặc cao trên tường; độ cao vừa phải để quan sát rõ, tránh quay ngang mắt người.

  • Khoảng cách tối ưu: Tính toán tiêu cự ống kính để bàn phủ vừa khít trong khung hình. Ví dụ, nếu dùng camera với ống kính cố định, cần thử nghiệm vị trí trước khi cố định khoan.

  • Số lượng camera: Mỗi bàn có thể cần 1 camera cố định; nếu muốn quay nhiều góc (ví dụ góc cận chi tiết bi), có thể lắp thêm 1 camera nữa nhưng cần cân nhắc chi phí và hạ tầng lưu trữ.

  • Góc tránh phản chiếu: Nếu bàn có mặt bóng (mặc dù bàn bi-da thường vải nhám), nhưng ánh đèn có thể gây chói khi quay film. Cần thử đặt camera để tránh ánh đèn chiếu thẳng vào ống kính.

  • Dự phòng bảo vệ: Dùng hộp bảo vệ, ốp che chống va đập hoặc chống bám bụi trong không gian đông người.

3.3. Đi dây và cấp nguồn

  • Sử dụng PoE: Giảm thi công dây điện, chỉ cần dây mạng Cat5e/Cat6. Đảm bảo switch PoE đủ công suất cung cấp cho số camera.

  • Nếu không PoE: Cần chạy cáp điện riêng; chọn dây điện và adapter phù hợp.

  • Đi dây ngầm, giấu kỹ: Đảm bảo thẩm mỹ, tránh quăng dây lủng lẳng, giảm nguy cơ người chơi vướng vấp.

  • Hộp nối và bảo vệ: Khi đi dây âm tường, cần hộp mạng, ống bảo vệ, co chống nước (nếu khu vực có ẩm).


4. Hệ thống chiếu sáng và điều kiện quay

4.1. Chiếu sáng cố định

  • Đèn bàn: Thường bàn bi-da có đèn chiếu riêng. Cần đảm bảo đèn đủ sáng, không tạo bóng chói trên mặt bàn. Nếu ánh sáng quá chói, camera có thể gặp khó khăn trong việc cân bằng sáng. Do đó, có thể lắp thêm diffuser (tấm tán quang) để ánh sáng mềm mại.

  • Chiếu sáng xung quanh: Phòng bi-da thường có ánh sáng chung mờ để tạo không gian. Cần kiểm tra xem camera có đủ sáng thu hình tốt hay không; nếu không, chọn camera có khả năng nhạy sáng tốt hoặc bổ sung nguồn sáng yếu, giấu kín để không làm ảnh hưởng trải nghiệm người chơi.

  • Chống ngược sáng: Nếu có cửa sổ hoặc nguồn sáng mạnh từ bên ngoài, cần lắp rèm che hoặc chọn camera WDR, tránh hình tối/gãy sáng ở vùng quan trọng.

4.2. Điều chỉnh thông số camera

  • Khung hình/giây (FPS): Với chuyển động nhanh như bi rơi, cần khung hình đủ cao (tối thiểu 25–30fps). Nếu muốn quay phân tích chi tiết (slow-motion), có thể dùng camera chuyên dụng quay chậm, nhưng thường chi phí cao và lưu trữ lớn.

  • Cân bằng trắng (White Balance): Cố định hoặc Auto tùy ánh sáng ổn định hay thay đổi. Nên kiểm tra thực tế để tránh màu vải bàn bị sai lệch.

  • Bù sáng (Exposure): Tối ưu vùng bàn, tránh vùng nền quá sáng hoặc tối.

  • Chống rung/hổ trợ ổn định: Nếu camera cố định trên khung chắc chắn thì không cần, nhưng nếu lắp ở nơi rung động (ví dụ trần mỏng), cần đảm bảo chân đế/chốt vững.


5. Kết nối mạng và truy cập

5.1. Hạ tầng mạng

  • Switch PoE: Đảm bảo đủ port và công suất cấp cho camera. Cân nhắc switch có tính năng quản lý (managed switch) để phân biệt VLAN, ưu tiên băng thông cho video.

  • VLAN: Tách mạng camera và mạng khách/người chơi để bảo mật; tránh tình trạng nếu mạng khách bị tấn công có thể xâm nhập camera.

  • Băng thông: Tính toán tổng băng thông: độ phân giải x fps x số camera. Ví dụ, 4 camera 1080p@30fps có thể cần ~4–8 Mbps upload mỗi camera nếu truyền tới đám mây, hoặc nội bộ nếu kết nối NVR. Đảm bảo router, uplink internet đủ khả năng nếu cần truy cập từ xa.

  • Truy cập từ xa: Sử dụng VPN hoặc giao thức an toàn (HTTPS, port forwarding thận trọng). Không để port mặc định (như 80, 554) mở dễ dàng; nên đặt port tùy chọn, bật xác thực mạnh (mật khẩu mạnh, 2FA nếu hỗ trợ).

  • Ứng dụng/Phần mềm: Lựa chọn phần mềm quản lý (VMS) cho phép xem đa kênh, playback, cảnh báo chuyển động, snapshot. Nếu nhiều chi nhánh, cân nhắc giải pháp trung tâm.

5.2. Ứng dụng giám sát

  • Giao diện web / app di động: Kiểm tra hỗ trợ đa nền tảng (iOS, Android, Windows). Cài đặt cảnh báo (push notification) khi có chuyển động bất thường.

  • Phân quyền: Chỉ cấp quyền cho nhân viên cần thiết; ghi log truy cập.

  • Tích hợp AI (nếu cần): Một số hệ thống hỗ trợ nhận diện chuyển động, phân biệt người/vật thể, phát hiện xâm nhập trái phép vào khu vực bàn ngoài giờ.


6. Lưu trữ và quản lý dữ liệu

6.1. Dung lượng và chiến lược lưu trữ

  • Tính toán dung lượng: Dựa trên số camera, độ phân giải, fps, thời gian lưu trữ mong muốn (ví dụ 7 ngày, 14 ngày). Công thức cơ bản: Dung lượng ≈ bit rate × thời gian. Bit rate phụ thuộc cài đặt nén (H.264/H.265) và chuyển động trong cảnh.

  • Nén video: H.265 tiết kiệm băng thông và lưu trữ hơn H.264, nhưng thiết bị phải hỗ trợ. Cân bằng giữa chất lượng (để xem rõ chi tiết bi, góc đánh) và dung lượng.

  • Vòng lặp ghi đè (Loop overwrite): Khi đầy ổ, tự động xóa file cũ nhất. Cần lưu ý nếu muốn lưu lâu hơn, có thể backup riêng.

  • Sao lưu (Backup): Nếu có video quan trọng (ví dụ giải đấu, sự cố đặc biệt), nên chủ động sao lưu ra ổ cứng rời hoặc tải lên đám mây trước khi bị xóa tự động.

  • Quản lý metadata: Ghi chú thời gian, ID camera, người chơi (nếu cần), để dễ tìm kiếm khi xem lại.

6.2. Phân tích dữ liệu

  • Xem lại video: Phần mềm hỗ trợ tìm kiếm theo thời gian, sự kiện (motion detection). Nếu muốn phân tích kỹ thuật, cần xuất video chất lượng cao, cho huấn luyện hoặc chia sẻ.

  • Thống kê sử dụng: Có thể lấy dữ liệu thời gian chơi, mật độ khách để tối ưu hóa lịch làm việc, khuyến mãi, bảo trì bàn.

  • AI/Computer Vision: Nếu nâng cao, dùng công cụ nhận diện bi, đo đường đi của bi, phân tích lực đánh, nhưng thường phức tạp, đòi hỏi camera chuyên dụng tốc độ cao và phần mềm chuyên sâu.


7. Bảo mật và quyền riêng tư

7.1. Mã hóa và xác thực

  • Mã hóa truyền dẫn: HTTPS, RTSP over TLS nếu có thể; tránh ghi video trên kênh không an toàn.

  • Mật khẩu mạnh: Thay đổi mật khẩu mặc định, đặt mật khẩu đủ độ phức tạp. Nếu hệ thống hỗ trợ, bật 2FA.

  • Cập nhật firmware: Thường xuyên cập nhật camera và NVR để khắc phục lỗ hổng bảo mật.

7.2. Quyền riêng tư người chơi

  • Thông báo rõ ràng: Dán biển “Khu vực có gắn camera giám sát” hoặc ghi trong quy định; cho người chơi biết mục đích ghi hình (an ninh, giải trí). Điều này giúp tuân thủ quy định pháp lý và tạo sự minh bạch.

  • Giới hạn truy cập và lưu trữ: Chỉ lưu trữ và chia sẻ video khi có sự cố hoặc mục đích hợp lệ; tránh sử dụng hình ảnh cá nhân sai mục đích.

  • Chính sách dữ liệu: Nếu quay livestream công khai, nên xin phép người chơi, nhất là khi phát trực tiếp hình ảnh cá nhân.

7.3. Pháp lý

  • Tuân thủ luật địa phương: Mỗi vùng/country có quy định khác nhau về ghi hình nơi công cộng hoặc bán công. Cần tìm hiểu và bổ sung biện pháp nếu cần (đăng ký, xin phép, lưu trữ bao lâu, quyền người chơi).

  • Hợp đồng và điều khoản: Với hội viên, khách thuê bàn, có thể đưa điều khoản chấp nhận bị ghi hình như một phần trong dịch vụ.

  • Chế độ lưu trữ dữ liệu cá nhân: Nếu lưu video có khuôn mặt, có thể xem như dữ liệu cá nhân; cần xử lý theo quy định (ví dụ GDPR nếu ở EU, hoặc luật bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam).


8. Vận hành và bảo trì

8.1. Giám sát hoạt động hệ thống

  • Kiểm tra định kỳ: Xem thử camera có hoạt động bình thường, khung hình không bị lệch, bám bụi, ánh sáng thay đổi. Sau đó, điều chỉnh lại góc, làm sạch ống kính.

  • Giám sát cảnh báo lỗi: NVR có thể gửi cảnh báo khi camera offline, ổ cứng có vấn đề, hoặc lỗi mạng.

  • Bảo dưỡng thiết bị: Vệ sinh ống kính, kiểm tra kết nối dây, nguồn. Với camera ngoài trời (nếu có), kiểm tra chống thấm, chống bụi.

8.2. Cập nhật và nâng cấp

  • Nâng cấp firmware: Đảm bảo vá lỗi bảo mật và cải thiện tính năng.

  • Mở rộng hệ thống: Khi thêm bàn mới hoặc khu vực mới, cân nhắc băng thông, lưu trữ, PoE switch dư công suất.

  • Đào tạo nhân viên: Hướng dẫn cách truy cập, xem lại video, sao lưu clip, xử lý sự cố cơ bản (khởi động lại camera, thay dây, khôi phục cài đặt).


9. Chi phí và phương án tối ưu

9.1. Chi phí đầu tư ban đầu

  • Chi phí camera: Tùy loại và chất lượng: từ vài trăm nghìn đến vài triệu/chiếc (Full HD, 4K, PoE, WDR, v.v.).

  • Chi phí NVR/Server lưu trữ: Tùy số kênh, dung lượng ổ cứng. Camera IP 4K cần dung lượng và băng thông lớn hơn.

  • Chi phí mạng: Switch PoE, cáp Cat5e/Cat6, router nâng cấp nếu cần.

  • Chi phí lắp đặt: Công thợ, phụ kiện: hộp nối, ống cáp, khung giá đỡ.

  • Chi phí chiếu sáng bổ sung: Nếu cần cải thiện ánh sáng cho quay video.

  • Phần mềm quản lý: Nếu cần VMS cao cấp, AI, có thể tốn phí license.

9.2. Chi phí vận hành

  • Điện năng: Camera PoE tiêu thụ, NVR, hệ thống đèn chiếu sáng.

  • Bảo trì, thay thế linh kiện: Ống kính, ổ cứng bị hỏng, camera hỏng.

  • Lưu trữ đám mây (nếu dùng): Phí hàng tháng/năm.

  • Nhân lực: Người giám sát, bảo trì mạng.

9.3. Phương án tối ưu

  • Ưu tiên PoE & IP: Giảm thời gian thi công, dễ mở rộng; camera IP ngày càng rẻ và nhiều tính năng.

  • Sử dụng nén H.265: Tiết kiệm lưu trữ, băng thông.

  • Chọn độ phân giải phù hợp: Nếu chỉ giám sát an ninh, Full HD có thể đủ; nếu cần quay video chất lượng cao chia sẻ marketing, nên chọn 4K cho một số camera quan trọng.

  • Tận dụng phần mềm miễn phí hoặc mã nguồn mở (nếu phù hợp): Ví dụ dùng phần mềm xem camera đa nền tảng, nhưng cần lưu ý bảo mật.

  • Bảo trì dự phòng: Có sẵn ổ cứng thay thế, camera dự phòng; lập kế hoạch bảo trì định kỳ để tránh gián đoạn.

  • Đào tạo nhân viên: Giúp xử lý sự cố nhanh, giảm chi phí gọi thợ ngoài.


10. Ví dụ minh họa (Case Study giả định)

Giả sử bạn quản lý một câu lạc bộ bi-da với 10 bàn. Mục tiêu là vừa đảm bảo an ninh, vừa quay highlight cho giải đấu nội bộ.

  1. Khảo sát: Phòng rộng 100m², trần cao 3m, bàn trải đều. Mỗi bàn cần một camera IP 4MP (hoặc Full HD đủ sắc nét). Chọn camera PoE 4MP, ống kính 4mm, hỗ trợ WDR.

  2. Hạ tầng mạng: Lắp switch PoE 16 port, PoE budget đủ ~30W mỗi port. Router kết nối internet tốc độ upload tối thiểu 50Mbps để remote truy cập và livestream khi cần.

  3. Lắp đặt: Mỗi bàn đặt camera trên trần, chếch vào tâm bàn, khoảng cách 3–4m, thử test khung hình, điều chỉnh tiêu cự. Dùng hộp âm trần, giấu dây.

  4. Chiếu sáng: Duy trì đèn bàn ổn định, bổ sung đèn phụ nhẹ nếu góc tối. Camera chọn chế độ WDR để cân bằng vùng sáng.

  5. Lưu trữ: Dự tính lưu trữ 14 ngày, tính dung lượng khoảng 2TB ổ cứng surveillance với nén H.265. NVR 16 kênh lắp 2 ổ 2TB RAID hoặc backup thường xuyên.

  6. Phần mềm: Sử dụng NVR tích hợp VMS cho phép remote, thiết lập cảnh báo chuyển động ngoài giờ (phát hiện xâm nhập). Lưu log truy cập.

  7. Quy định: Dán biển “Khu vực có camera giám sát” ngay cửa ra vào. Trong điều khoản thành viên ghi rõ có ghi hình để bảo vệ an toàn và ghi lại nội dung thi đấu.

  8. Vận hành: Hàng tháng kiểm tra hoạt động camera, cập nhật firmware. Khi có giải đấu, bổ sung camera cận cảnh (nếu cần) hoặc dùng di động livestream kết hợp.

  9. Phân tích: Sau giải đấu, xem lại video để phân tích kỹ thuật người chơi, đăng video highlight quảng bá câu lạc bộ.

Nhờ vậy, hệ thống vừa phục vụ an ninh, vừa mang lại giá trị marketing, nâng cao trải nghiệm thành viên.


Kết luận

 

Tóm lại, giải pháp lắp camera nhìn bàn bida cần tiếp cận một cách toàn diện: từ xác định mục tiêu (an ninh, ghi hình, marketing) đến khảo sát không gian, lựa chọn thiết bị phù hợp (camera IP PoE, độ phân giải, ống kính, WDR…), hệ thống hạ tầng (mạng, lưu trữ, phần mềm), chiếu sáng, bảo mật, quyền riêng tư và tuân thủ pháp lý. Hơn nữa, cần chú trọng tới vận hành và bảo trì định kỳ để hệ thống hoạt động ổn định, nâng cao tuổi thọ thiết bị. Đồng thời, cân đối chi phí đầu tư và vận hành, ưu tiên giải pháp linh hoạt, mở rộng dễ dàng khi quy mô tăng. Cuối cùng, thông qua case study minh họa, bạn có thể thấy rõ các bước triển khai thực tế và lợi ích mang lại. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát và hướng dẫn chi tiết để thiết kế, triển khai hệ thống camera giám sát bàn bi-da hiệu quả, đáp ứng nhu cầu an ninh, quản lý và nâng tầm trải nghiệm cho người chơi.

 

Dù quý bạn là doanh nghiệp hay cá nhân, khi quý khách cần hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sở hữu sản phẩm như ý! Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM-DV ĐẦU TƯ AN THÀNH PHÁT


Đơn vị chuyên cung cấp & lắp đặt camera quan sát, thiết bị báo động, báo cháy, máy chấm công, thiết bị mạng, ...
Trụ Sở: 51 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hòa Quận Tân Phú, TP.HCM


Hotline Tư Vấn: 0938.11.23.99
Chi Nhánh 1: 445/38 Tân Hòa Đông, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM
Tư Vấn Kỹ Thuật: 0906.855.330
Tư Vấn Mua Hàng: 0902.452.577
Hotline CSKH: (028) 6688.4949
Email: congngheanthanhphat@gmail.com



__________________
camera wifi gia re
Page 1 of 1  sorted by
Quick Reply

Please log in to post quick replies.